Có 2 kết quả:
百家争鸣 bǎi jiā zhēng míng ㄅㄞˇ ㄐㄧㄚ ㄓㄥ ㄇㄧㄥˊ • 百家爭鳴 bǎi jiā zhēng míng ㄅㄞˇ ㄐㄧㄚ ㄓㄥ ㄇㄧㄥˊ
bǎi jiā zhēng míng ㄅㄞˇ ㄐㄧㄚ ㄓㄥ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a hundred schools of thought contend (idiom); refers to the classical philosophic schools of the Warring States period 475-221 BC
Bình luận 0
bǎi jiā zhēng míng ㄅㄞˇ ㄐㄧㄚ ㄓㄥ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a hundred schools of thought contend (idiom); refers to the classical philosophic schools of the Warring States period 475-221 BC
Bình luận 0